Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thủ pháo

Academic
Friendly

Từ "thủ pháo" trong tiếng Việt được định nghĩamột loại khí ném bằng tay, thường được sử dụng trong quân sự để gây thương vong cho kẻ thù hoặc phá hủy những công sự nhỏ.

Giải thích chi tiết:

Hy vọng rằng với những giải thích dụ này, bạn sẽ hiểu hơn về từ "thủ pháo" trong tiếng Việt!

  1. d. khí ném bằng tay để gây thương vong hay phá những công sự nhỏ.

Comments and discussion on the word "thủ pháo"